|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặt hà ng
noun line
| [mặt hà ng] | | | article; product; commodity | | | Trong chiến tranh ngay cả những mặt hà ng cơ bản cũng khan hiếm | | Even primary/basic commodities were scarce during the war |
|
|
|
|